|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50459 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 61236 |
---|
005 | 202110121500 |
---|
008 | 211012s1998 cc por |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456377764 |
---|
039 | |a20241129135501|bidtocn|c20211012150028|dtult|y20170830151441|zanhpt |
---|
041 | 0 |apor |
---|
044 | |acc |
---|
082 | 04|a469.8|bDIA |
---|
090 | |a469.8|bDIA |
---|
245 | 10|aDiálogos...|nMódulo 5, |pNisvel elementar / |cAna Cristina Cigarro, Carlos Viola da Silva [et al] |
---|
260 | |aMacau:|bCaderno Do Aluno,|c1998 |
---|
300 | |a139 p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 00|aPortuguese language|xPratique . |
---|
650 | 17|aTiếng Bồ Đào Nha|xThực hành tiếng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPortuguese language |
---|
653 | 0 |aPratique |
---|
653 | 0 |aThực hành tiếng |
---|
653 | 0 |aTiếng Bồ Đào Nha |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Bồ Đào Nha-BĐ|j(2): 000092943-4 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000092943
|
TK_Tiếng Bồ Đào Nha-BĐ
|
|
469.8 DIA
|
Sách
|
1
|
|
Bản sao
|
2
|
000092944
|
TK_Tiếng Bồ Đào Nha-BĐ
|
|
469.8 DIA
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào