|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50473 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 61250 |
---|
005 | 202106301516 |
---|
008 | 170901s2002 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780521666169 |
---|
035 | |a975161048 |
---|
035 | ##|a975161048 |
---|
039 | |a20241208233634|bidtocn|c20210630151637|dmaipt|y20170901083823|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.24|bWIL |
---|
100 | 1 |aWilliams, Jessica,|d1957- |
---|
245 | 10|aAcademic encounters :|blife in society ; reading, study skills, and writing /|cSusan Brown, Susan Hood |
---|
260 | |aCambridge :|bCambridge University Press,|c2002 |
---|
300 | |a248 p. :|bill. ;|c26 cm |
---|
500 | |aSách chương trình cử nhân khoa Quản trị kinh doanh và Du lịch. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xUsage |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aTextbooks for foreign speakers |
---|
700 | 1 |aHood, Susan |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000092991 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000092991
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 WIL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|