|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50476 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 61253 |
---|
005 | 202302130957 |
---|
008 | 220601s2012 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780132163842 |
---|
035 | ##|a657223915 |
---|
039 | |a20230213095720|bmaipt|c20220601090529|danhpt|y20170901093051|zhuett |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a658|bROB |
---|
100 | 1 |aRobbins, Stephen P,|d1943- |
---|
245 | 10|aManagement /|cStephen P. Robbins, Mary K. Coulter. |
---|
250 | |a11th ed. |
---|
260 | |aUpper Saddle River, N.J. :|bPearson Prentice Hall,|c2012 |
---|
300 | |axv, 642 p. :|bill. ;|c28 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình cử nhân khoa Quản trị Kinh doanh. |
---|
650 | 00|aManagement. |
---|
650 | 07|aQuản lí|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKhoa học quản lí |
---|
653 | 0 |aNguồn nhân lực |
---|
653 | 0 |aVăn hóa tổ chức |
---|
653 | 0 |aQuản lí. |
---|
653 | 0 |aManagement. |
---|
690 | |aQuản trị kinh doanh và du lịch |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
692 | |aQuản trị học |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
700 | 1 |aCoulter, Mary K. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516011|j(1): 000092849 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000092849
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH QTKD
|
658 ROB
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|