DDC 332.6452
Tác giả CN Hull, John,
Nhan đề Fundamentals of futures and options markets / John C. Hull.
Lần xuất bản 7th ed.
Thông tin xuất bản Upper Saddle River, N.J. : Pearson/Prentice Hall, c2011.
Mô tả vật lý xv, 606 p. : ill. ; 28 cm.
Tùng thư(bỏ) Prentice Hall finance series
Phụ chú Sách chương trình cử nhân Quản trị Kinh doanh.
Thuật ngữ chủ đề Futures market.
Thuật ngữ chủ đề Futures market-Problems, exercises, etc.
Thuật ngữ chủ đề Options (Finance)
Thuật ngữ chủ đề Thị trường tài chính-TVĐHHN
Thuật ngữ chủ đề Options (Finance)-Problems, exercises, etc.
Từ khóa tự do Thị trường tài chính
Từ khóa tự do Thị trường.
Từ khóa tự do Tài chính.
Khoa Quản trị kinh doanh.
Khoa Quản trị kinh doanh và du lịch
Chuyên ngành Tài chính ngân hàng.
Chuyên ngành Quản trị kinh doanh
Môn học Công cụ tài chính phái sinh.
Môn học Công cụ tài chính phái sinh
Môn học FIN5FDI
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516011(2): 000092845-6
000 00000cam a2200000 a 4500
00150477
00220
00461254
005202206010906
008170901s2011 nju eng
0091 0
020|a0131445650 (alk. paper)
020|a9780136103226
035##|a1083173264
039|a20220601090650|banhpt|c20200910111231|dmaipt|y20170901094104|zhuett
0410 |aeng
044|anju
08204|a332.6452|222|bHUL
1001 |aHull, John,|d1946-
24510|aFundamentals of futures and options markets /|cJohn C. Hull.
250|a7th ed.
260|aUpper Saddle River, N.J. :|bPearson/Prentice Hall,|cc2011.
300|axv, 606 p. :|bill. ; 28 cm.
4400|aPrentice Hall finance series
500|aSách chương trình cử nhân Quản trị Kinh doanh.
504|aIncludes bibliographical references and index.
65000|aFutures market.
65000|aFutures market|vProblems, exercises, etc.
65000|aOptions (Finance)
65007|aThị trường tài chính|2TVĐHHN
65010|aOptions (Finance)|vProblems, exercises, etc.
6530 |aThị trường tài chính
6530 |aThị trường.
6530 |aTài chính.
690|aQuản trị kinh doanh.
690|aQuản trị kinh doanh và du lịch
691|aTài chính ngân hàng.
691|aQuản trị kinh doanh
692|aCông cụ tài chính phái sinh.
692|aCông cụ tài chính phái sinh
692|aFIN5FDI
693|aGiáo trình
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516011|j(2): 000092845-6
890|a2|c1|b0|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000092845 TK_Tài liệu môn học-MH MH QTKD 332.6452 HUL Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000092846 TK_Tài liệu môn học-MH MH QTKD 332.6452 HUL Tài liệu Môn học 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện