|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50477 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 61254 |
---|
005 | 202206010906 |
---|
008 | 170901s2011 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0131445650 (alk. paper) |
---|
020 | |a9780136103226 |
---|
035 | ##|a1083173264 |
---|
039 | |a20220601090650|banhpt|c20200910111231|dmaipt|y20170901094104|zhuett |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
082 | 04|a332.6452|222|bHUL |
---|
100 | 1 |aHull, John,|d1946- |
---|
245 | 10|aFundamentals of futures and options markets /|cJohn C. Hull. |
---|
250 | |a7th ed. |
---|
260 | |aUpper Saddle River, N.J. :|bPearson/Prentice Hall,|cc2011. |
---|
300 | |axv, 606 p. :|bill. ; 28 cm. |
---|
440 | 0|aPrentice Hall finance series |
---|
500 | |aSách chương trình cử nhân Quản trị Kinh doanh. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 00|aFutures market. |
---|
650 | 00|aFutures market|vProblems, exercises, etc. |
---|
650 | 00|aOptions (Finance) |
---|
650 | 07|aThị trường tài chính|2TVĐHHN |
---|
650 | 10|aOptions (Finance)|vProblems, exercises, etc. |
---|
653 | 0 |aThị trường tài chính |
---|
653 | 0 |aThị trường. |
---|
653 | 0 |aTài chính. |
---|
690 | |aQuản trị kinh doanh. |
---|
690 | |aQuản trị kinh doanh và du lịch |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng. |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
692 | |aCông cụ tài chính phái sinh. |
---|
692 | |aCông cụ tài chính phái sinh |
---|
692 | |aFIN5FDI |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516011|j(2): 000092845-6 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000092845
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH QTKD
|
332.6452 HUL
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000092846
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH QTKD
|
332.6452 HUL
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|