- Tài liệu môn học
- Ký hiệu PL/XG: 658.1511 HOR
Nhan đề: Cost accounting : a managerial emphasis /
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50478 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 61255 |
---|
005 | 202206011507 |
---|
008 | 220601s2012 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780132109178 |
---|
035 | |a1456369380 |
---|
035 | ##|a1083196621 |
---|
039 | |a20241125203527|bidtocn|c20220601150734|danhpt|y20170901095359|zhuett |
---|
041 | 0 |ang |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a658.1511|bHOR |
---|
100 | 1 |aHorngren, Charles T.|d1926. |
---|
245 | 10|aCost accounting : a managerial emphasis /|cCharles T Horngren; Srikant M Datar; Madhav V Rajan. |
---|
250 | |a14th ed. |
---|
260 | |aUpper Saddle River, N.J. :|bPearson/Prentice Hall,|c©2012. |
---|
300 | |afrom p1-p389 ;|c28 cm |
---|
500 | |aSách chương trình cử nhân Quản trị Kinh doanh. |
---|
650 | 00|aKế toán|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aChi phí kế toán. |
---|
653 | 0 |aCost accountiong. |
---|
653 | 0 |aKế toán. |
---|
690 | |aQuản trị kinh doanh và du lịch |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
692 | |aKế toán quản trị |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
700 | |aFoster, George,|d 1948- |
---|
700 | 0 |aDatar, Srikant M. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516012|j(2): 000092860-1 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000092861
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
658.1511 HOR
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000092860
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
658.1511 HOR
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|