|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50489 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 61266 |
---|
005 | 202103240916 |
---|
008 | 170901s2003 at| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
015 | |aGBA3-67218 |
---|
020 | |a0470800410 (pbk.) |
---|
035 | |a52248779 |
---|
035 | ##|a52248779 |
---|
039 | |a20241128113525|bidtocn|c20210324091621|danhpt|y20170901144326|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aat |
---|
082 | 04|a332.7|221|bCRE |
---|
245 | 00|aCredit analysis and lending management /|cMilind Sathye ... [et al.]. |
---|
260 | |aMilton, Qld. :|bJohn Wiley & Sons Australia,|c2003 |
---|
300 | |axvi, 543 p. :|bill. ;|c25 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 00|aCredit |
---|
650 | 00|aLoans |
---|
650 | 00|aRisk management |
---|
650 | 10|aCredit|xManagement. |
---|
650 | 17|aTín dụng|xQuản lý tín dụng|xVay|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aCredit |
---|
653 | 0 |aLoans |
---|
653 | 0 |aRisk management |
---|
653 | 0 |aTín dụng |
---|
653 | 0 |aVay |
---|
653 | 0 |aManagement |
---|
653 | 0 |aQuản lí tín dụng |
---|
700 | 1 |aSathye, M. M.,|d1954- |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000102411-2 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000102411
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
332.7 CRE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
2
|
000102412
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
332.7 CRE
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào