|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50502 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 61280 |
---|
005 | 201812210845 |
---|
008 | 170916s2011 vm| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456418806 |
---|
035 | ##|a1083170245 |
---|
039 | |a20241203083429|bidtocn|c20181221084540|dmaipt|y20170916085439|zhangctt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a327.73|bHAN |
---|
090 | |a327.73|bHAN |
---|
110 | 0 |a하노이 대학교. 한국어과 |
---|
242 | |aQuan hệ Hàn Quốc - Việt Nam.|yvie |
---|
245 | 10|a한국 - 베드남 관게 /|c하노이 대학교. 한국어과. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội ,|c2011. |
---|
300 | |a28 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 0 |aQuan hệ ngoại giao|zHàn Quốc|zViệt Nam|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aHàn Quốc. |
---|
653 | 0 |aQuan hệ ngoại giao. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(2): 000102068-9 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000102068
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
327.73 HAN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000102069
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
327.73 HAN
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào