|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50505 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 61283 |
---|
005 | 202110071436 |
---|
008 | 211004s1999 ko kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456394209 |
---|
039 | |a20241130092929|bidtocn|c20211007143615|dtult|y20170916093234|zhangctt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.78007|bDAI |
---|
090 | |a495.78007|bDAI |
---|
110 | 0 |a이화여 자대학교 언어교육원. |
---|
245 | 10|a대학 한국어 읽기 - 쓰기 /|c이화여 자대학교 언어교육원. |
---|
260 | |aSeoul:|b연세 대학교 출판부,|c1999 |
---|
300 | |a185 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 0 |a한국어|x쓰기|x읽기. |
---|
650 | 07|aTiếng Hàn Quốc|xĐọc|xViết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aThực hành tiếng |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc |
---|
653 | 0 |a한국어 |
---|
653 | 0 |a쓰기 |
---|
653 | 0 |a읽기 |
---|
690 | |aTiếng Hàn Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Hàn Quốc – Chất lượng cao |
---|
692 | |aThực hành tiếng 2A2 |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516007|j(1): 000102071 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000102070 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000102070
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
495.78007 DAI
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000102071
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
495.78007 DAI
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào