DDC 495.78007
Tác giả TT 이화여 자대학교 언어교육원.
Nhan đề 대학 한국어 읽기 - 쓰기 / 이화여 자대학교 언어교육원.
Thông tin xuất bản Seoul:연세 대학교 출판부,1999
Mô tả vật lý 185 tr. ;30 cm.
Thuật ngữ chủ đề 한국어-쓰기-읽기.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Hàn Quốc-Đọc-Viết-TVĐHHN
Từ khóa tự do Thực hành tiếng
Từ khóa tự do Tiếng Hàn Quốc
Từ khóa tự do 한국어
Từ khóa tự do 쓰기
Từ khóa tự do 읽기
Môn học Tiếng Hàn Quốc
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516007(1): 000102071
Địa chỉ 100TK_Tiếng Hàn-HQ(1): 000102070
000 00000cam a2200000 a 4500
00150505
00220
00461283
005202110071436
008211004s1999 ko kor
0091 0
035|a1456394209
039|a20241130092929|bidtocn|c20211007143615|dtult|y20170916093234|zhangctt
0410 |akor
044|ako
08204|a495.78007|bDAI
090|a495.78007|bDAI
1100 |a이화여 자대학교 언어교육원.
24510|a대학 한국어 읽기 - 쓰기 /|c이화여 자대학교 언어교육원.
260|aSeoul:|b연세 대학교 출판부,|c1999
300|a185 tr. ;|c30 cm.
6500 |a한국어|x쓰기|x읽기.
65007|aTiếng Hàn Quốc|xĐọc|xViết|2TVĐHHN
6530 |aThực hành tiếng
6530 |aTiếng Hàn Quốc
6530 |a한국어
6530 |a쓰기
6530 |a읽기
690|aTiếng Hàn Quốc
691|aNgôn ngữ Hàn Quốc – Chất lượng cao
692|aThực hành tiếng 2A2
693|aGiáo trình
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516007|j(1): 000102071
852|a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000102070
890|a2|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000102070 TK_Tiếng Hàn-HQ 495.78007 DAI Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000102071 TK_Tài liệu môn học-MH 495.78007 DAI Tài liệu Môn học 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Bản sao