|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50506 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 61284 |
---|
008 | 170916s1995 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083166260 |
---|
039 | |a20170916095706|btult|y20170916095706|zhangctt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.781|bKIM |
---|
090 | |a495.781|bKIM |
---|
100 | 0 |a김, 광해. |
---|
245 | 10|a어휘 연구 의 실제 와 응용 /|c김 광해. |
---|
260 | |a서울 :|b집문당,|c1995. |
---|
300 | |a393 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 07|aTiếng Hàn Quốc|xTừ vựng|2TVĐHHN |
---|
650 | 10|a한국어|x어휘. |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
653 | 0 |a한국어 |
---|
653 | 0 |a어휘 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(2): 000102102-3 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000102102
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.781 KIM
|
Giáo trình
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000102103
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.781 KIM
|
Giáo trình
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào