- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 495.72 CHU
Nhan đề: 자율학습 고등국어 :
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50508 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 61286 |
---|
008 | 170916s kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456377258 |
---|
035 | ##|a1083173834 |
---|
039 | |a20241202144503|bidtocn|c20170916102356|dtult|y20170916102356|zhangctt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.72|bCHU |
---|
090 | |a495.72|bCHU |
---|
245 | 00|a자율학습 고등국어 :|b상1 /|c정경섭, 심재흥, 김철수... |
---|
260 | |a서울 :|b지학사. |
---|
300 | |aQ1.(1-576tr). ;|c30 cm |
---|
650 | 0 |a국가 대본|z한국. |
---|
650 | 07|aTiếng Hàn Quốcc|xTừ nguyên|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aChữ quốc ngữ |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc |
---|
653 | 0 |aTừ nguyên học |
---|
653 | 0 |a국가 대본. |
---|
653 | 0 |a한국 어 |
---|
700 | 0 |a김, 철수. |
---|
700 | 0 |a심, 재흥. |
---|
700 | 0 |a정,경섭. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(2): 000102098-9 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000102098
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
495.72 CHU
|
Giáo trình
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000102099
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
495.72 CHU
|
Giáo trình
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|