|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50509 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 61287 |
---|
008 | 170916s2006 vm| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083195361 |
---|
039 | |a20170916144246|btult|y20170916144246|zhangctt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.781|bKIM |
---|
090 | |a495.781|bKIM |
---|
100 | 0 |a김, 춘수. |
---|
110 | |a하노이 대학교 한국어과 3학년. |
---|
245 | 10|a어휘론 /|c김춘수. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2006. |
---|
300 | |a126 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 10|a한국어|x어휘 |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốcc|xTừ vựng|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc |
---|
653 | 0 |a한국 어 |
---|
653 | 0 |a어휘 |
---|
710 | |a하노이 대학교 한국어과 3학년. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(2): 000102066-7 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000102066
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.781 KIM
|
Giáo trình
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000102067
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.781 KIM
|
Giáo trình
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào