|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50510 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 61288 |
---|
008 | 170916s2007 vm| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456394997 |
---|
035 | ##|a1083171812 |
---|
039 | |a20241129103323|bidtocn|c20170916145145|dtult|y20170916145145|zhangctt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.71|bHAN |
---|
090 | |a495.71|bHAN |
---|
110 | |a하노이 대학교 한국어과 3학년. |
---|
245 | 10|a한국어 음운론 /|c하노이 대학교 한국어과 3학년. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2007. |
---|
300 | |a52 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 10|a한국어|x음운 |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốcc|xNgữ âm|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc |
---|
653 | 0 |a한국 어 |
---|
653 | 0 |aNgữ âm |
---|
653 | 0 |a음운 |
---|
710 | |a하노이 대학교 한국어과 3학년. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(2): 000102046-7 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000102046
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.71 HAN
|
Giáo trình
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000102047
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.71 HAN
|
Giáo trình
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào