|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50511 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 61289 |
---|
008 | 170916s2007 vm| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083185407 |
---|
039 | |a20170916150147|btult|y20170916150147|zhangctt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.709|bHAN |
---|
090 | |a895.709|bHAN |
---|
110 | |a하노이 대학교 한국어과. |
---|
245 | 10|a한국 문학의 이해와 감상 /|c하노이 대학교 한국어과. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2007. |
---|
300 | |a211 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 10|a문학|x한국 |
---|
650 | 17|aVăn học Hàn Quốc|xPhê bình văn học|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aPhê bình văn học |
---|
653 | 0 |aVăn học Hàn Quốc |
---|
710 | |a하노이 대학교 한국어과 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(2): 000102060-1 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000102060
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
895.709 HAN
|
Giáo trình
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000102061
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
895.709 HAN
|
Giáo trình
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào