DDC
| 495.78007 |
Tác giả CN
| 김, 지형. |
Nhan đề
| 한자 로 배우는 한국어 I / 김지형, 배규범. |
Thông tin xuất bản
| 서울 : 유씨엘아이엔씨, 2005. |
Mô tả vật lý
| 254 tr. ; 30 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| 한국어 |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Hàn Quốc-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hàn Quốc |
Từ khóa tự do
| Giảng dạy |
Từ khóa tự do
| Chữ Hán. |
Tác giả(bs) CN
| 배, 규범. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Hàn-HQ(2): 000102056-7 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50512 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 61290 |
---|
008 | 170916s2005 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456393656 |
---|
035 | ##|a1083166285 |
---|
039 | |a20241201181019|bidtocn|c20170916151232|dtult|y20170916151232|zhangctt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.78007|bKIM |
---|
090 | |a495.78007|bKIM |
---|
100 | 0 |a김, 지형. |
---|
245 | 10|a한자 로 배우는 한국어 I /|c김지형, 배규범. |
---|
260 | |a서울 :|b유씨엘아이엔씨,|c2005. |
---|
300 | |a254 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 0 |a한국어 |
---|
650 | 07|aTiếng Hàn Quốc|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
653 | 0 |aChữ Hán. |
---|
700 | 0 |a배, 규범. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(2): 000102056-7 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000102056
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.78007 KIM
|
Giáo trình
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000102057
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.78007 KIM
|
Giáo trình
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào