• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 495.72 CHU
    Nhan đề: 자율학습 고등국어 :

DDC 495.72
Nhan đề 자율학습 고등국어 : 상 2 / 정경섭, 심재흥, 김철수...
Thông tin xuất bản 서울 :지학사.
Mô tả vật lý Q2.(577 - 1151tr). ;30 cm.
Thuật ngữ chủ đề 국가 대본-한국.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Hàn Quốcc-Chữ quốc ngữ-TVĐHHN
Từ khóa tự do Chữ quốc ngữ
Từ khóa tự do Tiếng Hàn Quốc
Từ khóa tự do Từ nguyên học
Từ khóa tự do 국가 대본.
Từ khóa tự do 한국 어
Tác giả(bs) CN 김, 철수.
Tác giả(bs) CN 심, 재흥.
Tác giả(bs) CN 정,경섭.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Hàn-HQ(2): 000102096-7
000 00000cam a2200000 a 4500
00150514
0021
00461292
008170916s kr| kor
0091 0
035|a1456382199
035##|a1083195323
039|a20241202141746|bidtocn|c20170916152745|dtult|y20170916152745|zhangctt
0410 |akor
044|ako
08204|a495.72|bCHU
090|a495.72|bCHU
24510|a자율학습 고등국어 :|b상 2 /|c정경섭, 심재흥, 김철수...
260|a서울 :|b지학사.
300|aQ2.(577 - 1151tr). ;|c30 cm.
6500 |a국가 대본|z한국.
65007|aTiếng Hàn Quốcc|zChữ quốc ngữ|2TVĐHHN
6530 |aChữ quốc ngữ
6530 |aTiếng Hàn Quốc
6530 |aTừ nguyên học
6530 |a국가 대본.
6530 |a한국 어
7000 |a김, 철수.
7000 |a심, 재흥.
7000 |a정,경섭.
852|a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(2): 000102096-7
890|a2|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000102096 TK_Tiếng Hàn-HQ 495.72 CHU Giáo trình 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000102097 TK_Tiếng Hàn-HQ 495.72 CHU Giáo trình 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện