|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50520 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 61298 |
---|
008 | 170918s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456385704 |
---|
035 | ##|a1083198462 |
---|
039 | |a20241202115753|bidtocn|c|d|y20170918141414|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a649.1|bLUM |
---|
090 | |a649.1|bLUM |
---|
100 | |aLương, Chấn Mai. |
---|
245 | 10|aNuôi dạy con từ 0-3 tuổi /|cLương Chấn Mai. |
---|
260 | |aHà nội :|bNxb. Thanh niên,|c2005. |
---|
300 | |a287tr .;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aChăm sóc|xNuôi dưỡng|xTrẻ em|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTrẻ em. |
---|
653 | 0 |aChăm sóc. |
---|
653 | 0 |aNuôi dưỡng. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000101140 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000101140
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
649.1 LUM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào