|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50521 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 61299 |
---|
008 | 170918s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456396694 |
---|
035 | ##|a54964953 |
---|
039 | |a20241201155909|bidtocn|c|d|y20170918142323|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9223|bNGB |
---|
090 | |a495.9223|bNGB |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Trọng Báu. |
---|
245 | 10|aTừ điển chính tả Tiếng Việt thông dụng /|cNguyễn Trọng Báu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Khoa học xã hội,|c2004. |
---|
300 | |a612 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|vTừ điển|xChính tả|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
653 | 0 |aChính tả. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000101137 |
---|
890 | |a1|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào