|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50523 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 61301 |
---|
008 | 170918s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456382741 |
---|
035 | ##|a1083197786 |
---|
039 | |a20241129102946|bidtocn|c|d|y20170918151733|zanhpt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a615.8|bVUK |
---|
090 | |a615.8|bVUK |
---|
100 | 0 |aVương, Vũ Sinh Khanh. |
---|
245 | 10|aPhương pháp chữa trị cận thị bằng khí công và bấm huyệt /|cVương Vũ Sinh Khanh; Cúc Hoa người dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Thanh niên,|c2001. |
---|
300 | |a95 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aChữa bệnh|xPhương pháp|xCận thị|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aCận thị. |
---|
653 | 0 |aChữa bệnh. |
---|
653 | 0 |aPhương pháp. |
---|
700 | 0 |aCúc Hoa|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000101136 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101136
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
615.8 VUK
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào