|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50528 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 61306 |
---|
005 | 202105241632 |
---|
008 | 170919s2002 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456407023 |
---|
035 | ##|a1083172860 |
---|
039 | |a20241129102958|bidtocn|c20210524163246|dmaipt|y20170919080817|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.1|bMAS |
---|
100 | 1 |aMascull, Bill |
---|
245 | 10|aBusiness vocabulary in use =|bTừ vựng tiếng Anh thương mại :Trình độ trung cấp và trên trung cấp /|cBill Mascull; Nguyễn Thành Yến giới thiệu và chú giải |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Tp. Hồ Chí Minh,|c2002 |
---|
300 | |a175 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xBusiness English. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh thương mại|xTừ vựng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aBusiness English |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh thương mại |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thành Yến |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000101193 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101193
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.1 MAS
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào