|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5053 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5190 |
---|
005 | 202105310854 |
---|
008 | 040413s2000 mau a 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 99057627 |
---|
020 | |a0838400426 (alk. paper) |
---|
035 | ##|a42888061 |
---|
039 | |a20210531085438|banhpt|c20200813090528|dmaipt|y20040413000000|zhueltt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
050 | 00|aPE1128|b.W397 2000 |
---|
082 | 04|a808.042|221|bWEI |
---|
100 | 1 |aWeidauer, Marie Hutchison. |
---|
245 | 10|aTapestry writing 3 /|cMarie Hutchison Weidauer. |
---|
246 | 3 |aTapestry writing three. |
---|
260 | |aBoston :|bHeinle & Heinle,|c2000 |
---|
300 | |a194 p. :|bill. ;|c26 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|vTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 10|aReport writing|xProblems, exercises, etc. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xRhetoric|vProblems, exercises, etc. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xLuyện viết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aViết báo cáo |
---|
653 | 0|aTu từ |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000006422 |
---|
890 | |a1|b6|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000006422
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.042 WEI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|