DDC
| 657.45 |
Tác giả CN
| Lê, Thành Châu. |
Nhan đề
| Những qui định về kiểm toán và kế toán / Lê Thành Châu. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Thống kê, 1996. |
Mô tả vật lý
| 427 tr .; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán-Kiểm toán-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Kế toán. |
Từ khóa tự do
| Kiểm toán. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000101142 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50535 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 61313 |
---|
008 | 170919s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456388049 |
---|
035 | ##|a36800497 |
---|
039 | |a20241201164647|bidtocn|c|d|y20170919090332|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a657.45|bLEC |
---|
090 | |a657.45|bLEC |
---|
100 | 0 |aLê, Thành Châu. |
---|
245 | 10|aNhững qui định về kiểm toán và kế toán /|cLê Thành Châu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Thống kê,|c1996. |
---|
300 | |a427 tr .;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aKế toán|xKiểm toán|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKế toán. |
---|
653 | 0 |aKiểm toán. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000101142 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101142
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
657.45 LEC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào