DDC
| 423 |
Tác giả CN
| Hornby, A S |
Nhan đề
| Oxford advanced learner's dictionary of current English / A S Hornby |
Lần xuất bản
| 8th ed |
Thông tin xuất bản
| Oxford : Oxford university press , 2010 |
Mô tả vật lý
| 1796p. wt1-wt32, v1-v64,r1-r46. : ill. ; 22cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh-Từ điển |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000101211 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50537 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 61315 |
---|
005 | 202305041446 |
---|
008 | 170919s2010 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083192536 |
---|
039 | |a20230504144644|bmaipt|c20230504144636|dmaipt|y20170919092311|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a423|bHOR |
---|
100 | 1 |aHornby, A S |
---|
245 | 10|aOxford advanced learner's dictionary of current English /|cA S Hornby |
---|
250 | |a8th ed |
---|
260 | |aOxford :|bOxford university press ,|c2010 |
---|
300 | |a1796p. wt1-wt32, v1-v64,r1-r46. :|bill. ;|c22cm |
---|
505 | |aNew edition |
---|
650 | 10|aTiếng Anh|xTừ điển |
---|
653 | 0|aTiếng Anh |
---|
653 | 0|aTừ điển |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000101211 |
---|
890 | |a1|b53|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101211
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423 HOR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào