|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50544 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 61323 |
---|
005 | 202107220834 |
---|
008 | 170919s2010 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456367989 |
---|
035 | ##|a1083170607 |
---|
039 | |a20241209114221|bidtocn|c20210722083405|dmaipt|y20170919110654|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0076|bTAI |
---|
090 | |a428.0076|bTAI |
---|
245 | 10|aTài liệu luyện thi IELTS cambridge : |bIELTS 4 : with answer
/ |cLê Thúy Hiền giới thiệu |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa thông tin,|c2010 |
---|
300 | |a175 p. ; |c24 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTài liệu luyện thi|xIELTS|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTài liệu luyện thi |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aIELTS |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000101254 |
---|
890 | |a1|b13|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101254
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 TAI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào