DDC
| 428.1 |
Tác giả CN
| McCarthy, Michael |
Nhan đề
| Academic vocabulary in use : 50 Unit of academic vocabulary reference and practice : Self-study and classrom use = Từ vựng tiếng Anh thực hành / Michael McCarthy, Felicity O Dell |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Văn hóa thông tin, 2012 |
Mô tả vật lý
| 176 p. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| English-Vocabulary |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh-Từ vựng-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Từ vựng |
Từ khóa tự do
| English language |
Từ khóa tự do
| Vocabulary |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000101251 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50545 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 61324 |
---|
005 | 202105241627 |
---|
008 | 170919s2012 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083195504 |
---|
039 | |a20210524162745|bmaipt|c20200423220048|dtult|y20170919111137|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.1|bMCC |
---|
100 | 1 |aMcCarthy, Michael |
---|
245 | 10|aAcademic vocabulary in use : 50 Unit of academic vocabulary reference and practice : Self-study and classrom use = |bTừ vựng tiếng Anh thực hành / |cMichael McCarthy, Felicity O Dell |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Văn hóa thông tin, |c2012 |
---|
300 | |a176 p. ;|c24 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish|xVocabulary |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTừ vựng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aVocabulary |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000101251 |
---|
890 | |a1|b22|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101251
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.1 MCC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào