|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50551 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 61330 |
---|
005 | 202106021412 |
---|
008 | 170919s1980 cc| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9627044040 |
---|
035 | |a1456368423 |
---|
035 | ##|a1083176476 |
---|
039 | |a20241208233731|bidtocn|c20210602141229|dmaipt|y20170919140917|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |acc |
---|
082 | 04|a428.24|bONE |
---|
100 | 1 |aO neill, E. F. |
---|
245 | 10|aEffective english 3 /|cE.F. O Neill |
---|
260 | |aHong Kong :|bWitman,|c1980 |
---|
300 | |a109 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aPublic speaking |
---|
650 | 10|aEnglish language|xGrammar. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xRhetoric |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xGiáo trình|xNgữ pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPublic speaking |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aRhetoric |
---|
653 | 0 |aGrammar |
---|
653 | 0 |aTu từ học |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000101248 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000101248
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
428.24 ONE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào