|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50552 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 61331 |
---|
008 | 170919s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456395889 |
---|
035 | ##|a1083172535 |
---|
039 | |a20241201143453|bidtocn|c|d|y20170919142018|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a306.0951|bVUH |
---|
090 | |a306.0951|bVUH |
---|
100 | 0 |aVương, Kiến Huy. |
---|
245 | 10|aTinh hoa tri thức văn hóa Trung Quốc /|cVương Kiến Huy, Dịch Ngọc Kim. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Thế giới,|c2004. |
---|
300 | |a1586tr .;|c24 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hóa|xTri thức|zTrung Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa. |
---|
653 | 0 |aTri thức. |
---|
653 | 0 |aTrung Quốc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000101259 |
---|
890 | |a1|b21|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000101259
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
306.0951 VUH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào