• Sách
  • 423.95922 BUP
    Từ điển Việt Anh :

DDC 423.95922
Tác giả CN Bùi, Phụng
Nhan đề Từ điển Việt Anh : Vietnamese English dictionary / Bùi Phụng
Thông tin xuất bản Hà Nội : Thế Giới, 2004
Mô tả vật lý 2340 tr. ; 27 cm.
Thuật ngữ chủ đề English language-Dictionaries-Vietnamese
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Việt-Tiếng Anh-Từ điển-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Anh
Từ khóa tự do Từ điển
Từ khóa tự do Từ điển Việt Anh
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000101260
000 00000nam a2200000 a 4500
00150553
0021
00461332
005202105060951
008170919s2004 vm| vie
0091 0
035##|a1083169690
039|a20210506095115|bmaipt|c20210505152920|dmaipt|y20170919142652|zanhpt
0410|aeng|avie
044|avm
08204|a423.95922|bBUP
1000 |aBùi, Phụng
24510|aTừ điển Việt Anh : |bVietnamese English dictionary /|cBùi Phụng
260|aHà Nội :|bThế Giới,|c2004
300|a2340 tr. ;|c27 cm.
65010|aEnglish language|xDictionaries|xVietnamese
65017|aTiếng Việt|xTiếng Anh|vTừ điển|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Anh
6530 |aTừ điển
6530 |aTừ điển Việt Anh
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000101260
890|a1|b18|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000101260 TK_Tiếng Anh-AN 423.95922 BUP Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào