|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50553 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 61332 |
---|
005 | 202105060951 |
---|
008 | 170919s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456414470 |
---|
035 | ##|a1083169690 |
---|
039 | |a20241129160802|bidtocn|c20210506095115|dmaipt|y20170919142652|zanhpt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a423.95922|bBUP |
---|
100 | 0 |aBùi, Phụng |
---|
245 | 10|aTừ điển Việt Anh : |bVietnamese English dictionary /|cBùi Phụng |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế Giới,|c2004 |
---|
300 | |a2340 tr. ;|c27 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xDictionaries|xVietnamese |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xTiếng Anh|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aTừ điển Việt Anh |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000101260 |
---|
890 | |a1|b19|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000101260
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
423.95922 BUP
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào