|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50555 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 61335 |
---|
008 | 170919s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456387458 |
---|
039 | |a20241130175503|bidtocn|c|d|y20170919151356|zanhpt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.13|bKHL |
---|
090 | |a895.13|bKHL |
---|
100 | 0 |aKhúc, Xuân Lê. |
---|
245 | 10|aKhổng Tử Truyện .|nTập II /|cKhúc Xuân Lễ; Ông Văn Tùng dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bxb. Văn hóa Thông tin,|c1997. |
---|
300 | |a723 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Trung Quốc|vTruyện ngắn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn. |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc. |
---|
700 | 0 |aÔng, Văn Tùng. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000101288 |
---|
890 | |a1|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101288
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
895.13 KHL
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào