• Sách
  • 495.9223 TUD
    Từ điển giải thích thuật ngữ ngôn ngữ học /

DDC 495.9223
Nhan đề Từ điển giải thích thuật ngữ ngôn ngữ học / Nguyễn Như Ý chủ biên. Hà Quang Năng, Đỗ Việt Hùng, Đặng Ngọc Lệ.
Lần xuất bản Tái bản lần thứ ba.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nxb. Giáo dục, 2001.
Mô tả vật lý 499 tr. ; 21cm
Thuật ngữ chủ đề Ngôn ngữ học-Tiếng Anh-Tiếng Việt-Từ điển thuật ngữ-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Anh.
Từ khóa tự do Từ điển thuật ngữ.
Từ khóa tự do Ngôn ngữ học.
Từ khóa tự do Tiếng Việt.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000101285
000 00000nam a2200000 a 4500
00150556
0021
00461336
005202110051114
008170919s2001 vm| vie
0091 0
035|a951286565
035##|a1083197584
039|a20241129094243|bidtocn|c20211005111442|dhuett|y20170919152259|zanhpt
0410 |avie
044|avm
08204|a495.9223|bTUD
090|a495.9223|bTUD
24510|aTừ điển giải thích thuật ngữ ngôn ngữ học /|cNguyễn Như Ý chủ biên. Hà Quang Năng, Đỗ Việt Hùng, Đặng Ngọc Lệ.
250|aTái bản lần thứ ba.
260|aHà Nội :|bNxb. Giáo dục,|c2001.
300|a499 tr. ;|c21cm
65017|aNgôn ngữ học|xTiếng Anh|xTiếng Việt|xTừ điển thuật ngữ|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Anh.
6530 |aTừ điển thuật ngữ.
6530 |aNgôn ngữ học.
6530 |aTiếng Việt.
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000101285
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000101285 TK_Tiếng Việt-VN 495.9223 TUD Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào