|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50556 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 61336 |
---|
005 | 202110051114 |
---|
008 | 170919s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951286565 |
---|
035 | ##|a1083197584 |
---|
039 | |a20241129094243|bidtocn|c20211005111442|dhuett|y20170919152259|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9223|bTUD |
---|
090 | |a495.9223|bTUD |
---|
245 | 10|aTừ điển giải thích thuật ngữ ngôn ngữ học /|cNguyễn Như Ý chủ biên. Hà Quang Năng, Đỗ Việt Hùng, Đặng Ngọc Lệ. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ ba. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Giáo dục,|c2001. |
---|
300 | |a499 tr. ;|c21cm |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ học|xTiếng Anh|xTiếng Việt|xTừ điển thuật ngữ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aTừ điển thuật ngữ. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000101285 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101285
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.9223 TUD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào