|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50557 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 61337 |
---|
005 | 202106221533 |
---|
008 | 170919s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417034 |
---|
035 | ##|a1083194905 |
---|
039 | |a20241202134724|bidtocn|c20210622153316|dmaipt|y20170919152632|zanhpt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.922|bMAC |
---|
100 | 0 |aMai, Ngọc Chừ. |
---|
245 | 10|aStudying Vietnamese through English =|bHọc tiếng Việt qua tiếng Anh /|cMai Ngọc Chừ |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Thế giới,|c1998 |
---|
300 | |a547 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xNgữ pháp|xTiếng Anh|xGiáo trình|xSách song ngữ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aHội thoại |
---|
653 | 0 |aSách song ngữ |
---|
653 | 0 |aTiếng việt |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000101286, 000101470 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000101286
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
495.922 MAC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000101470
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
495.922 MAC
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào