|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50558 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 61338 |
---|
008 | 170919s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456385065 |
---|
035 | ##|a1083170898 |
---|
039 | |a20241129102436|bidtocn|c|d|y20170919153002|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a333.7|bTUY |
---|
090 | |a333.7|bTUY |
---|
245 | 10|aTuyển chọn một số văn bản quy phạm pháp luật về tài nguyên nước.|nTập I |
---|
260 | |aHà Nội :|bBộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn,|c2001. |
---|
300 | |a97 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn bản pháp luật|xTài nguyên nước|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTài nguyên nước. |
---|
653 | 0 |aVăn bản pháp luật. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000101238 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101238
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
333.7 TUY
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào