|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5056 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5193 |
---|
008 | 040413s1991 ilu chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0844285269 (pbk.) |
---|
035 | ##|a22441593 |
---|
039 | |a20040413000000|bhuongnt|y20040413000000|zhueltt |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |ailu |
---|
050 | 00|aPL1125.E5|bT85 1991 |
---|
082 | 04|a495.183421|221|bTUN |
---|
090 | |a495.183421|bTUN |
---|
100 | 1 |aTung, Wendy. |
---|
245 | 10|aEasy Chinese phrasebook & dictionary /|cWendy Tung. |
---|
246 | 3 |aEasy Chinese phrasebook and dictionary. |
---|
260 | |aLincolnwood, Ill. :|bPassport Books,|c1991. |
---|
300 | |avi, 256 p. :|bill. ;|c19 cm. |
---|
650 | 10|aChinese language|vDictionaries|xEnglish. |
---|
650 | 10|aChinese language|xConversation and phrase books|xEnglish. |
---|
650 | 10|aChinese language|xTextbooks for foreign speakers|xEnglish. |
---|
650 | 10|aEnglish language|vDictionaries|xChinese. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung|xNgữ pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
653 | 0 |aHội thoại. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000006407, 000007591 |
---|
856 | 42|3Publisher description|uhttp://www.loc.gov/catdir/description/mh041/97042418.html |
---|
890 | |a2|b151|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000006407
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.183421 TUN
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000007591
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.183421 TUN
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào