|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50560 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 61340 |
---|
005 | 202007151428 |
---|
008 | 170919s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456392278 |
---|
035 | ##|a1083198575 |
---|
039 | |a20241201183512|bidtocn|c20200715142844|danhpt|y20170919154008|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a649.1|bHAP |
---|
090 | |a649.1|bHAP |
---|
100 | 0 |aHải Phương. |
---|
245 | 10|aCách sửa chữa những tật xấu của trẻ /|cHải Phương biên soạn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa Thông tin,|c2006. |
---|
300 | |a140 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aChăm sóc|xNuôi dưỡng|xDạy dỗ|xTrẻ em|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTrẻ em. |
---|
653 | 0 |aChăm sóc. |
---|
653 | 0 |aDạy dỗ. |
---|
653 | 0 |aNuôi dưỡng. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000101239 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000101239
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
649.1 HAP
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào