|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50564 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 61344 |
---|
008 | 170919s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456393785 |
---|
039 | |a20241201144507|bidtocn|c|d|y20170919154915|zanhpt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a410.1|bLYO |
---|
090 | |a410.1|bLYO |
---|
100 | 1 |aLyongs, John. |
---|
245 | 10|aNhập môn ngôn ngữ học lý thuyết :|bIntroduction to theoretical linguistics /|cJohn Lyons; Vương Hữu Lễ dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Giáo dục,|c1997. |
---|
300 | |a759 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ học|xLý thuyết|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aLý thuyết. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học. |
---|
700 | 0 |aVương, Hữu Lễ|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000101208 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000101208
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
410.1 LYO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào