DDC
| 428.24 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Quốc Hùng |
Nhan đề
| Family album, U.S.A. :. Book 4: Introduction & episodes 13-16 : Chương trình phát sóng trên đài truyền hình Việt Nam. / Nguyễn Quốc Hùng biên soạn trên cơ sở dữ liệu "Viewer s guide" của Howard Beckerman; Teleplays Avin Cooperman & Gorge Lefferts ; Người hướng dẫn Phạm Ngọc Thạch ; Biên tập Ngô Ngọc Huy & Hà Thu Hồng . |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hoá, 1998 |
Mô tả vật lý
| 104 p ; 28 cm |
Tùng thư(bỏ)
| Chương trình phát sóng truyền hình Việt Nam. |
Phụ chú
| Bộ sưu tập Nguyễn Quốc Hùng |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh-Kĩ năng nghe-Kĩ năng nói-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng nghe |
Từ khóa tự do
| Truyền hình |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh trên truyền hình. |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng nói |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Ngọc Thạch |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(2): 000101175, 000101178 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50568 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 61348 |
---|
005 | 202404031415 |
---|
008 | 170919s1998 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456367038 |
---|
035 | ##|a1083170246 |
---|
039 | |a20241125200424|bidtocn|c20240403141505|dthachvv|y20170919155938|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.24|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Quốc Hùng |
---|
245 | 10|aFamily album, U.S.A. :. |nBook 4: Introduction & episodes 13-16 : |bChương trình phát sóng trên đài truyền hình Việt Nam. / |cNguyễn Quốc Hùng biên soạn trên cơ sở dữ liệu "Viewer s guide" của Howard Beckerman; Teleplays Avin Cooperman & Gorge Lefferts ; Người hướng dẫn Phạm Ngọc Thạch ; Biên tập Ngô Ngọc Huy & Hà Thu Hồng . |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá,|c1998 |
---|
300 | |a104 p ;|c28 cm |
---|
440 | |aChương trình phát sóng truyền hình Việt Nam. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Quốc Hùng |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng nghe|xKĩ năng nói|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nghe |
---|
653 | 0 |aTruyền hình |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh trên truyền hình. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nói |
---|
700 | 0|aPhạm, Ngọc Thạch |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000101175, 000101178 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/bst_nguyenquochung/000101175thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101175
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 NGH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000101178
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 NGH
|
Sách
|
2
|
|
|
|
|
|
|