|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50569 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 61349 |
---|
005 | 202106110926 |
---|
008 | 170919s1991 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0582079713 |
---|
035 | |a221700632 |
---|
035 | ##|a221700632 |
---|
039 | |a20241208222833|bidtocn|c20210611092633|dmaipt|y20170919160457|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.34|bHEL |
---|
100 | 1 |aHelgesen, Marc. |
---|
245 | 10|aFirsthand success : |bEnglish firsthand beginners course : Workbook /|cMarc Helgesen, Steven Brown, Ruth Venning |
---|
260 | |a[Harlow] :|bLongman, |c1991 |
---|
300 | |a24 p. :|bill. ;|c26 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers|xProblems, exercises, etc |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xGiáo trình|xBài tập|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aBài tập |
---|
700 | 1 |aBrown, Steven |
---|
700 | 1 |aVenning, Ruth. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000101184 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101184
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 HEL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|