|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5057 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5194 |
---|
005 | 202104020909 |
---|
008 | 040413s2001 gw| a 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 2001030955 |
---|
020 | |a311017068X (alk. paper) |
---|
035 | |a1342188707 |
---|
035 | ##|a46683576 |
---|
039 | |a20241125205427|bidtocn|c20210402090937|dmaipt|y20040413000000|zhueltt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |agw |
---|
050 | 00|aP302.7|b.A88 2001 |
---|
082 | 04|a401.41|221|bATT |
---|
090 | |a401.41|bATT |
---|
100 | 1 |aAttardo, Salvatore,|d1962- |
---|
245 | 10|aHumorous texts :|ba semantic and pragmatic analysis /|cSalvatore Attardo. |
---|
260 | |aBerlin :|aNew YorK :|bMouton de Gruyter,|c2001 |
---|
300 | |axiv, 238 p. ;|c24 cm. |
---|
440 | 0|aHumor research ;|v6 |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. [211]-225) and index. |
---|
650 | 00|aPragmatics |
---|
650 | 00|aSemantics |
---|
650 | 00|aDiscourse analysis, Narrative |
---|
650 | 00|aWit and humor|xHistory and criticism. |
---|
650 | 17|aNgữ nghĩa học|xChủ nghĩa thực dụng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgữ nghĩa học |
---|
653 | 0 |aChủ nghĩa thực dụng |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000006266 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000006266
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
401.41 ATT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào