|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50572 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 61352 |
---|
005 | 202404031322 |
---|
008 | 170919s1996 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456384794 |
---|
035 | ##|a1083195136 |
---|
039 | |a20241130085627|bidtocn|c20240403132256|dtult|y20170919161548|zanhpt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.24|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Quốc Hùng |
---|
245 | 10|aFollow me : Tiếng Anh trên truyền hình. |nTập 1 / |cNguyễn Quốc Hùng. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Tp. Hồ Chí Minh,|c1996 |
---|
300 | |a72 tr. ;|c25 cm. |
---|
500 | |aChương trình phát sóng Đài truyền hình Việt Nam. Bộ sưu tập thày Nguyễn Quốc Hùng. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbook for foreign speakers |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xChương trình truyền hình |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh trên truyền hình |
---|
653 | 0 |aTextbook for foreign speakers |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000101171, 000101182 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000101171
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
428.24 NGH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000101182
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
428.24 NGH
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào