LCC
| PE1128.A2 |
DDC
| 425 |
Tác giả CN
| Ur, Penny |
Nhan đề
| Grammar practice activities : a practical guide for teachers / Penny Ur |
Thông tin xuất bản
| Cambridge ;New York : Cambridge University Press, 1988 |
Mô tả vật lý
| viii, 288 p. : ill. ; 23 cm. |
Tùng thư(bỏ)
| Cambridge handbooks for language teachers. |
Phụ chú
| Includes index. |
Thuật ngữ chủ đề
| English language-Grammar-Problems, exercises, etc. |
Thuật ngữ chủ đề
| English language-Study and teaching-Foreign speakers. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh-Ngữ pháp-Tính từ-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Tính từ |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-ANAN(11): 000006258, 000006433, 000007535, 000028248, 000028292, 000028442, 000061067, 000061085, 000096233, 000096236-7 |
Địa chỉ
| 200K. Đại cương(1): 000056478 |
Tệp tin điện tử
| http://www.loc.gov/catdir/description/cam023/87027627.html |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5059 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5196 |
---|
005 | 202105101047 |
---|
008 | 040413s1988 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 87027627 |
---|
020 | |a0521338476 |
---|
035 | |a16754744 |
---|
035 | ##|a16754744 |
---|
039 | |a20241208231829|bidtocn|c20210510104739|dmaipt|y20040413000000|zhueltt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
050 | 00|aPE1128.A2|bU73 1988 |
---|
082 | 04|a425|bURP |
---|
100 | 1 |aUr, Penny |
---|
245 | 10|aGrammar practice activities :|ba practical guide for teachers /|cPenny Ur |
---|
260 | |aCambridge ;|aNew York :|bCambridge University Press,|c1988 |
---|
300 | |aviii, 288 p. :|bill. ;|c23 cm. |
---|
440 | 0|aCambridge handbooks for language teachers. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
504 | |aBibliography: p. 283-284. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xGrammar|vProblems, exercises, etc. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xStudy and teaching|xForeign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNgữ pháp|xTính từ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTính từ |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|cAN|j(11): 000006258, 000006433, 000007535, 000028248, 000028292, 000028442, 000061067, 000061085, 000096233, 000096236-7 |
---|
852 | |a200|bK. Đại cương|j(1): 000056478 |
---|
856 | 42|3Publisher description|uhttp://www.loc.gov/catdir/description/cam023/87027627.html |
---|
890 | |a12|b71|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000006258
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
425 URP
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000006433
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
425 URP
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000007535
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
425 URP
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000028248
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
425 URP
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000028292
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
425 URP
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
000028442
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
425 URP
|
Sách
|
6
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
7
|
000056478
|
K. Đại cương
|
|
425 URP
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
000061067
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
425 URP
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
000061085
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
425 URP
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
000096233
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
425 URP
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|