|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50591 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 61371 |
---|
005 | 202004170250 |
---|
008 | 170921s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456379215 |
---|
035 | |a1456379215 |
---|
035 | |a1456379215 |
---|
035 | |a1456379215 |
---|
035 | |a1456379215 |
---|
035 | |a1456379215 |
---|
035 | |a1456379215 |
---|
035 | |a1456379215 |
---|
035 | |a1456379215 |
---|
035 | |a1456379215 |
---|
035 | |a1456379215 |
---|
035 | |a1456379215 |
---|
035 | ##|a1083171480 |
---|
039 | |a20241128183814|bidtocn|c20241128183546|didtocn|y20170921081916|zanhpt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a891.73|bAGI |
---|
090 | |a891.73|bAGI |
---|
100 | 1 |aAgin, L.I.L. |
---|
245 | 10|aÔng già Khôttabit /|cL.I.Lagin ; Nguyễn Trường Tân dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa thông tin,|c2001. |
---|
300 | |a547 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Nga|vTruyện ngắn. |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn |
---|
653 | 0 |aVăn học Nga |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Trường Tân|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000101267 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000101267
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
891.73 AGI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào