|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50594 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 61376 |
---|
008 | 170921s1993 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417035 |
---|
035 | ##|a1083195354 |
---|
039 | |a20241201180959|bidtocn|c|d|y20170921083847|zanhpt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a610.3|bBUT |
---|
090 | |a610.3|bBUT |
---|
100 | 0 |aBùi, Khánh Thuần. |
---|
245 | 10|aTừ điển y học Anh - Việt = English - Vietnamese medical dictionary /|cBùi Khánh Thuần. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNgoại văn; Y học,|c1993. |
---|
300 | |a1185 tr. ;|c21 cm |
---|
650 | 17|aY học|vTừ điển|xTiếng Anh|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aY học|vTừ điển|xTiếng Việt|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
653 | 0 |aTừ điển y học. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào