|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50595 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 61377 |
---|
005 | 202008281152 |
---|
008 | 170921s2002 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456368103 |
---|
035 | ##|a1083192311 |
---|
039 | |a20241209112349|bidtocn|c20200828115259|dtult|y20170921084450|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.24|bHAR |
---|
100 | 1 |aHartley, Bernard. |
---|
245 | 10|aStreamline English : Departures :|bStudent's book & workbook (song ngữ) /|cBernard Hartley, Peter Viney; Trần Huỳnh Phúc, Trần Thị Linh Cẩm dịch và chú giải. |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bNxb. Trẻ,|c2002. |
---|
300 | |a373 p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào