DDC
| 342.597 |
Nhan đề
| Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1992 : Luật tổ chức quốc hội năm 2001, Luật tổ chức chính phủ năm 2001, Luật tổ chức tòa án nhân dân năm 2002, Luật tổ chức viện kiểm sát nhân dân năm 2002. |
Lần xuất bản
| Sửa đổi. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Chính trị quốc gia , 2004. |
Mô tả vật lý
| 231 tr. ; 19 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Hiến pháp-Việt Nam-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Chế độ |
Từ khóa tự do
| Hiến pháp. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000101220 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50597 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 61379 |
---|
008 | 170921s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456387233 |
---|
035 | ##|a1083196291 |
---|
039 | |a20241129164515|bidtocn|c|d|y20170921090851|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a342.597|bHIE |
---|
090 | |a342.597|bHIE |
---|
245 | 00|aHiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1992 :|bLuật tổ chức quốc hội năm 2001, Luật tổ chức chính phủ năm 2001, Luật tổ chức tòa án nhân dân năm 2002, Luật tổ chức viện kiểm sát nhân dân năm 2002. |
---|
250 | |aSửa đổi. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Chính trị quốc gia ,|c2004. |
---|
300 | |a231 tr. ;|c19 cm |
---|
650 | 07|aHiến pháp|zViệt Nam|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aChế độ |
---|
653 | 0 |aHiến pháp. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000101220 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101220
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
342.597 HIE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào