|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50602 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 61384 |
---|
005 | 202105171630 |
---|
008 | 170921s2000 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2843980712 |
---|
035 | ##|a1083191872 |
---|
039 | |a20210517162958|bhuongnt|c20201231155928|danhpt|y20170921093158|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a341.242|bGUE |
---|
100 | 1 |aGuéguen, Daniel. |
---|
245 | 12|aA practical guide to the EU labyrinth :|bstructure, powers and procedures /|cDaniel Guéguen, Michael Minshall. |
---|
260 | |aRennes :|bÉditions Apogée,|c2000 |
---|
300 | |a111 pages :|billustrations, maps ;|c24 cm. |
---|
650 | 00|aEuropean Union |
---|
650 | 10|aAssociations, institutions, etc|xEuropean Union countries |
---|
650 | 17|aKinh tế|xCộng đồng quốc tế|xChâu Âu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTổ chức |
---|
653 | 0 |aHiệp hội |
---|
653 | 0 |aLiên minh Châu Âu |
---|
653 | 0 |aChâu Âu |
---|
653 | 0 |aCộng đồng quốc tế |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000101227 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101227
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
341.242 GUE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|