|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50603 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 61385 |
---|
008 | 170921s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456385040 |
---|
035 | |a1456385040 |
---|
035 | |a1456385040 |
---|
035 | |a1456385040 |
---|
035 | |a1456385040 |
---|
035 | |a1456385040 |
---|
035 | |a1456385040 |
---|
035 | |a1456385040 |
---|
035 | |a1456385040 |
---|
035 | |a1456385040 |
---|
035 | |a1456385040 |
---|
035 | |a1456385040 |
---|
035 | |a1456385040 |
---|
035 | |a1456385040 |
---|
035 | |a1456385040 |
---|
035 | ##|a753867816 |
---|
039 | |a20241128183745|bidtocn|c20241128183518|didtocn|y20170921094131|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.922634|bTRS |
---|
090 | |a895.922634|bTRS |
---|
100 | 0 |aTrịnh, Công Sơn. |
---|
245 | 10|aThư tình gửi một người /|cTrịnh Công Sơn. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bnxb. Trẻ ,|c2011. |
---|
300 | |a334 tr. ;|c29 cm |
---|
650 | 17|aVăn học Việt nam|xVăn học hiện đại|xThư tình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt nam. |
---|
653 | 0 |aVăn học hiện đại. |
---|
653 | 0 |aThư tình. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000101252 |
---|
890 | |a1|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101252
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.922634 TRS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào