|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50614 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 61396 |
---|
008 | 170921s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083191510 |
---|
039 | |y20170921135741|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a650.1|bGIA |
---|
090 | |a650.1|bGIA |
---|
245 | 10|aGiao tiếp thông minh và tài ứng xử /|cTạ Ngọc Ái, Đặng Hưng Kỳ, Nguyễn Quốc Bảo, Nguyễn Minh Hoàng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Từ điển Bách khoa,|c2010. |
---|
300 | |a517 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aNghệ thuật giao tiếp|xỨng xử|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNghệ thuật giao tiếp. |
---|
653 | 0 |aỨng xử. |
---|
700 | 0 |aĐặng, Hưng Kỳ. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Minh Hoàng. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Quốc Bảo. |
---|
700 | 0 |aTạ, Ngọc Ái. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000101161 |
---|
890 | |a1|b16|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101161
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
650.1 GIA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|