|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50615 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 61397 |
---|
005 | 202010091441 |
---|
008 | 170921s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456381942 |
---|
035 | ##|a1083166564 |
---|
039 | |a20241202142929|bidtocn|c20201009144148|dtult|y20170921135937|zanhpt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a843|bLEV |
---|
100 | 1 |aLevy, Marc. |
---|
245 | 10|aKiếp sau /|cMarc Levy; Nguyễn Hương Lan dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hội Nhà văn, Nhã Nam ,|c2007. |
---|
300 | |a294 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Pháp|vTiểu thuyết|2TVDHHN. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Hương Lan|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000101164 |
---|
890 | |a1|b48|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101164
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
843 LEV
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào