|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50618 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 61400 |
---|
005 | 202004161111 |
---|
008 | 170921s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456391865 |
---|
035 | ##|a1083172316 |
---|
039 | |a20241202160030|bidtocn|c20200416111115|dmaipt|y20170921140839|zanhpt |
---|
041 | 0|achi|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.9|bNGK |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Văn Khang. |
---|
245 | 10|aTừ điển thành ngữ tục ngữ Việt - Hoa /|cNguyễn Văn Khang. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Khoa học xã hội, |c1999. |
---|
300 | |a404 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aTừ điển|xThành ngữ|xTục ngữ|xTiếng Hoa|xTiếng Việt|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTục ngữ. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
653 | 0 |aThành ngữ. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hoa. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000101282 |
---|
890 | |a1|b10|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101282
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.9 NGK
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào