|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50619 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 61401 |
---|
005 | 202203291619 |
---|
008 | 170921s2002 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456384511 |
---|
035 | ##|a1083197858 |
---|
039 | |a20241201165638|bidtocn|c20220329161916|dmaipt|y20170921141116|zanhpt |
---|
041 | 0|achi|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.181|bTOD |
---|
100 | 0 |aTô, Cẩm Duy |
---|
245 | 10|a157 mẫu thư tín bằng tiếng Hoa trong giao dịch thương mại và sinh hoạt /|cTô Cẩm Duy |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Trẻ,|c2002 |
---|
300 | |a276 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xThư tín|xThương mại|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aThư tín |
---|
653 | 0 |aThương mại |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000101283 |
---|
890 | |a1|b12|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101283
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.181 TOD
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào