|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50621 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 61403 |
---|
008 | 170921s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456381931 |
---|
035 | ##|a1083195822 |
---|
039 | |a20241202154051|bidtocn|c|d|y20170921141611|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9228|bTOH |
---|
090 | |a895.9228|bTOH |
---|
100 | 0 |aTô, Hoài. |
---|
245 | 10|aChuyện cũ Hà Nội /|cTô Hoài. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Thời đại,|c2010. |
---|
300 | |a591 tr. ;|c19 cm |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xTruyện kể|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0 |aTruyện kể |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000101263 |
---|
890 | |a1|b29|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000101263
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
895.9228 TOH
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào